Review Pavement Là Gì – Nghĩa Của Từ Pavement là conpect trong nội dung hôm nay của Mỹ phẩm Nga Hàn. Theo dõi bài viết để biết chi tiết nhé.
Bạn đang xem: Pavement là gì
pavement
pavement /”peivmənt/ danh từ mặt lát (đường, sàn…) vỉa hè, hè đường
áo đườngdepth of pavement: độ dày áo đườngflexible pavement: áo đường ko cứngflexible pavement: áo đường mềmflexible pavement design standard: quy phạm thiết kế áo đường mềmfull-depth asphalt pavement: áo đường bằng bê tông atfanmultilayer pavement: áo đường nhiều lớpnonrigid pavement: áo đường không cứngpavement base: đáy áo đườngpavement layer: lớp áo đườngrigid pavement: áo đường cứngspecification for flexible pavement design: quy trình thiết kế áo đường mềmcái látđường đi bộlớp bảo vệlớp đườnglớp lát mặt đườnglớp mặtmặt đườngPortland cement pavement: mặt đường dùng xi măng Poclanasphalt block pavement: mặt đường lát phiến atfanasphalt block pavement: mặt đường atfan tấmasphalt concrete pavement: mặt đường bê tông atfanasphalt pavement: mặt đường atfanbitulithic pavement: mặt đường atfanbituminous concrete pavement: mặt đường bêtông bitumbituminous pavement: mặt đường bitumblock pavement: mặt đường đá tảngbrick pavement: mặt đường lát gạchbrick pavement: mặt đường clinkecement tile pavement: mặt đường xi măng tấmclinker pavement: mặt đường lát gạch sànhcobblestone pavement: mặt đường giải đá tảngcold-laid asphalt pavement: mặt đường atfan rải nguộicold-laid pavement: mặt đường rải nguộiconcrete pavement: mặt đường bê tôngconcrete pavement spreader: máy rải bê tông mặt đườngdusting pavement: mặt đường bụidustless pavement: mặt đường không bụiflexible base pavement: mặt đường trên nền mềmflexible base pavement: mặt đường có nền mềmflexible pavement: lớp phủ mặt đường mềmflexible pavement: mặt đường mềmgranite block pavement: mặt đường lát bằng khối granitgravel pavement: mặt đường rải sỏihard pavement: mặt đường cứngheave-duty pavement: mặt đường kiên cốhot asphaltic concrete pavement: mặt đường rải bê tông atfan nóngimproved road pavement: mặt đường hoàn thiệnlight duty road pavement: mặt đường giảm nhẹ (mỏng)macadam pavement: mặt đường đá dămmultilayer pavement: mặt đường nhiều lớpnon rigid pavement: mặt đường mềmone-course concrete pavement: mặt đường lát một lớp bêtôngone-course pavement: mặt đường một lớpoverlay pavement: mặt đường có lớp mònpavement base plate: tấm đáy mặt đường (ở chỗ khe nối)pavement base plate: tấm đáy của mặt đường (ở chỗ khe nối)pavement crossslope: độ dốc ngang mặt đườngpavement layer: lớp kết cấu mặt đườngpavement widening on curve: mở rộng mặt đường trên đoạn congpebble pavement: mặt đường lát đá cuộipolished concrete pavement: mặt đường bê tông mài nhẵnreinforced pavement: mặt đường đặt cốt théprigid pavement: mặt đường cứngrigid road pavement: mặt đường cứngroad pavement of capital type: mặt đường kiên cốrock-asphalt pavement: mặt đường atfanset pavement: mặt đường lát đá tấmslab pavement: mặt đường lát bằng tấmstabilized earth pavement: mặt đường bằng đất gia cốstabilized earth road pavement: mặt đường đất gia cốstabilized gravel pavement: mặt đường (gia cường, cải thiện)stone pavement: mặt đường lát đástructural performance of pavement: đặc trưng kỹ thuật mặt đườngstructural performance of pavement: chất lượng thi công mặt đườngsweating of bituminous road pavement: sự nổi bọt trên bề mặt đường bitumtemporary pavement: mặt đường tạm thờitread pavement: mặt đường sắttreadway pavement: mặt đường sắtwood block pavement: gỗ lát mặt đườngwood block pavement: mặt đường lát gỗwood pavement: lớp gỗ lát mặt đườngmặt látGiải thích EN: A hard floor or ground covering, generally of concrete, tile, or brick.Giải thích VN: Một bề mặt cứng của sàn hoặc nền đất, thường là bê tông, đá lát hoặc gạch.asphalt pavement: mặt lát bê tông atphancement tile pavement: mặt lát xi măng tâmcement tile pavement: mặt lát bằng gạch xi măngcoarsed pavement: mặt lát khancold laid asphalt pavement: mặt lát bê tông atphan rải nguộiconcrete bound pavement: mặt lát bê tông đá dămconcrete pavement: mặt lát bê tôngconcrete pavement: mặt lát bê tông (đường)durax pavement: mặt lát đá ghéppavement design: sự thiết kế mặt látpavement light: lỗ sáng mặt látrigid pavement: mặt lát cứngtelford pavement: mặt lát Telfordwood block pavement: mặt lát gỗwood pavement: mặt lát gỗvỉa hèblock pavement: khối bó vỉa hèbrick pavement: vỉa hè lát gạchconcrete pavement: vỉa hè bê tôngmoving pavement: vỉa hè di độngpavement concrete: bê tông vỉa hèpavement design: thiết kế vỉa hè (xây dựng đường)pebble pavement: vỉa hè lát sỏiLĩnh vực: xây dựngđường có rải mặtđường látGiải thích EN: 1. the concrete surfacing of roads, streets, paths, and the like.the concrete surfacing of roads, streets, paths, and the like.2. a sidewalk.a sidewalk.Giải thích VN: 1.
Xem thêm: áp Dụng Tiếng Anh Là Gì, được
Xem thêm: Esper Là Gì
mặt bê tông của đường, phố, đường nhỏ v.v… 2. vỉa hè.asphalt block pavement: mặt đường lát phiến atfanbrick pavement: mặt đường lát gạchclinker pavement: mặt đường lát gạch sànhgranite block pavement: mặt đường lát bằng khối granitone-course concrete pavement: mặt đường lát một lớp bêtôngpebble pavement: mặt đường lát đá cuộiset pavement: mặt đường lát đá tấmslab pavement: mặt đường lát bằng tấmstone pavement: mặt đường lát đáwood block pavement: mặt đường lát gỗvỉa hè bờ đườngLĩnh vực: giao thông & vận tảilề đường (phố)Lĩnh vực: hóa học & vật liệumặt lát (đường)airport pavementmặt sân bayasphalt pavement mixtureatfan nhân tạobituminous pavementlớp bitum lótbrick pavementlớp gạch đệm (lò)brick pavementsàn lát gạchcement concrete pavementlớp bê tông lót o mặt lát (đường), mặt đường, lớp mặt o vỉa hè
Chuyên mục: Hỏi Đáp