1
Bạn cần hỗ trợ?

Nhận định Nông Sản Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ

Review Nông Sản Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ là chủ đề trong content hôm nay của Myphamngahan.com. Đọc content để biết đầy đủ nhé.

Acid soil :đất phènAerobic bacteria :vi khuẩn hiếu khíAgricultural biological diversity tính đa dạng sinh học nông nghiệpAgriculture commodities: các mặt hàng nông sảnAgrobiodiversity : đa dạng sinh học nông nghiệpAgroecology : sinh thái học nông nghiệpAgronomy: ngành nông họcAlimentary tract: đường, ống tiêu hóaAlkaline: kiềmAlkalinity : độ kiềmAlluvium : đất bồi, đất phù saAnnual : cây một nămAnther : bao phấnArable land : đất canh tácAvian influenza : cúm gàBarley: đại mạch, lúa mạchBiennial : cây hai nămBiological agriculture: nông nghiệp sinh họcBiological control: kiểm soát sinh họcBovine spongiform encephalopathy (BSE) : bệnh bò điênBroiler : gà thịt thương phẩmCarpel : lá noãnCash crop :cây công nghiệpChloroplast : lục lạp, hạt diệp lụcCitrus canker: bệnh thối cây ra quả có múiColostrums : sữa đầu, sữa nonCompost : phân xanh, phân trộnCotyledon: lá mầmCrop rotation: luân canhCross pollination: thụ phấn chéoCross wall :vách chéo (tế bào)Crown : tán cây, đỉnh, ngọnCultivation : trồng trọt, chăn nuôiCutting : giâm cànhDecidous : rụng (quả, lá…)Decomposer : sinh vật phân hủyDecomposition : sự phân hủyDepleted soil : đất nghèoDigestive troubles : rối loạn tiêu hóaDormant : nằm im lìm, không hoạt động, ngủDrainage canal : mương tiêu nướcElongate : kéo dài raEnvironmental impact : tác động môi trườngEvaporation : sự bốc hơi nướcFeeder canal: mương cấp nướcFeeding stuffs: thức ăn gia súcFoliage : tán láFoot-and-mouth disease : bệnh lở mồm long móngGermination: sự nảy mầmGuard cell : tế bào bảo vệGymnosperm : thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử)Heifer : con bê cáiHerbicide : thuốc diệt cỏHerbivore : động vật ăn cỏHerd bull : bò đực giống (cao sản)Heredity : di truyềnHorticultural crops: nghề làm vườnHypocotyl: trụ dưới lá mầmIndigestible : không thể tiêu hóa đượcInternal organs : nội tạngLean meat : thịt nạcLignify : hóa gỗLiming : bón vôiLive weight : cân hơiMad cow disease : bệnh bò điênManuring : bón phânMilking animal :động vật cho sữaMoisture: độ ẩmMonoculture : độc canhNursery : ruộng ươm, vườn ươmOrganic agriculture: nông nghiệp hữu cơOsmosis : sự thẩm thấuOvary : bầu nhụyOverfeed : cho ăn quá nhiềuPaddy field: cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúaPerennial : cây lưu niên, cây lâu nămPesticide : thuốc trừ sâuPesticide residual : dư lượng thuốc trừ sâuPhotosynthesis : quang hợpPistil : nhụy hoaPlumule :chồi mầmPollen grain hạt phấnPollination: sự thụ phấnPrecipitation :lượng mưaProduction cost: chi phí sản xuấtProtection canal :mương bảo vệRadicle : rễ mầm, rễ conRanch : trại chăn nuôiReproductive part : bộ phận sinh sảnRespiration: sự hô hấpReutilize : tái sử dụngRoot system : bộ rễSeed dispersal: sự phát tán hạtSeedling :cây giống, cây conShrivel :nhăn nheo, xoăn lại, quăn lạiSoil conditioning: cải tạo đấtSoil conservation : bảo tồn đấtSoil horizon :tầng đấtSoil particles : phân tử đấtSoil surface : bề mặt thổ nhưỡngSoluble soil chemicals : các chất hóa học có thể hòa tan trong đấtSpermatophytes : thực vật có hạtSpore: bào tửStamen: nhị hoaStarch : tinh bộtStigma : núm nhụy (hoa)Stomata : khí khổngStunted in growth : bị ức chế sinh trưởngTesta : vỏ bọc ngoài của hạtTranspiration : sự thoát hơi nước của câyTransplanted :được cấy vàoTurnip : cây củ cảiVein : gân lá, tĩnh mạchWater vapour : hơi nướcWell-drained soil : đất tiêu thoát tốtWood vessels: mạch gỗXylem :mô gỗYellow: pigments sắc tố vàngYield : sản lượng

Chuyên mục: Hỏi Đáp