Chia sẻ Rag Là Gì – Rag Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt là chủ đề trong nội dung bây giờ của Mỹ phẩm Nga Hàn. Tham khảo content để biết chi tiết nhé.
rag
rag /ræg/ danh từ giẻ, giẻ rách (số nhiều) quần áo rách tả tơito be in rags: ăn mặc rách tả tơi (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy mảnh vải, mảnh buồmnot having a rag to one”s back: không có lấy mảnh vải che thâna rag of a sail: mảnh buồm (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy mayflying rags of cloud: những cụm mây bay tả tơimeat cooked to rags: thịt nấu nhừ tơithere is not a rag of evidence: không có một tí bằng chứng nàonot a rag of truth: không một mảy may sự thật nào(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách…
Bạn đang xem: Rag là gì
to chew the ragx Ảchewto cram on every rag (hàng hải) giương hết buồmto get one”s rag out (xem) getglad rags (xem) gladto tear to rag xé rách rả tơi danh từ đá lợp nhà (khoáng chất) cát kết thô sự la lối om sòm; sự phá rối trò đùa nghịch (của học sinh);to say something only for a rag: nói cái gì cốt chỉ để đùa ngoại động từ rầy la, mắng mỏ (ai) bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học) phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai) la ó (một diễn viên nội động từ quấy phá, phá rối; la hét om sòm
giẻ ráchrag breaker: máy nghiền giẻ ráchrag paper: giấy làm từ giẻ ráchrag paper: giấy làm bằng giẻ ráchgiẻ vụngờgọt rìa xờmlàm nhẵn rìa xờmrìarag remover: cái cắt rìa mối hànrìa xờmvải vụnrag breaker: máy nghiền vải vụnvát cạnhxờmLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcát kết khô, cứngsa thạch khôLĩnh vực: toán & tinđá lợp nhàLĩnh vực: xây dựngđá xây cứngrag boltbulông có ngạch (để neo)rag boltbulông gắnrag boltbulông giữrag boltbulông móngrag boltbulông ngạnhrag boltbulông ngạnh (bulông móng)rag boltbulông tự vào genrag buffing wheelđĩa đánh bóngrag buffing wheelđĩa đánh bóng bọc vảirag knifedao nghiềnrag knifedao nghiền giẻrag linethừng gai (dùng trong tháp khoan)rag nailđinh có ngạnhrag nailđinh kẹprag removercái cắt ba viarag shreddermáy nghiền giấy vụnrag wheelđĩa đánh bóngrag wheelđĩa đánh bóng bọc vảirag workkhối xây đá hộcgiấy góilõi (cam, quýt)lõi (thuốc lá, xì gà)rag fairchợ bán đồ cũrag papergiấy loại tốtrag tradengành may mặcrag tradesự thiết kế, chế tạo và tiêu thụ (quần áo)rag tradesự thiết kế, sản xuất và tiêu thụ (quần áo), ngành may mặc
rag
Từ điển Collocation
rag noun
ADJ. clean | dirty, filthy, oily, old | bloodstained
QUANT. bundle, heap, pile He noticed what looked like a bundle of rags beside the road.
VERB + RAG wipe sth (off) with | be wrapped in The gun was wrapped in a dirty rag.
PREP. on a/the ~ He wiped his hands on an oily rag. | with a ~ I cleaned the board with an old rag.
Từ điển WordNet
n.
Xem thêm: Spouse Là Gì – Nghĩa Của Từ Spouse
a boisterous practical joke (especially by college students)
v.
Xem thêm: Ce Là Gì – Tìm Hiểu Tiêu Chuẩn Chứng Chỉ Ce
play in ragtime
rag that old tune
break into lumps before sorting
rag ore
English Slang Dictionary
handkerchief in gang”s color
Microsoft Computer Dictionary
n. Irregularity along the left or right edge of a set of lines of text on a printed page. Rag complements justification, in which one or both edges of the text form a straight vertical line. See the illustration. See also justify, ragged left, ragged right.
English Synonym and Antonym Dictionary
rags|ragged|raggingsyn.: annoy bait bawl out bedevil berate bother call down call on the carpet chafe chew out chew up chide cod crucify devil dress down dun frustrate get at get to gravel have words irritate jaw lambast lambaste lecture nark nettle rag week ragtime rally razz rebuke remonstrate reprimand reproof ride rile scold sheet shred tabloid tag tag end take to task tantalise tantalize tatter taunt tease torment trounce twit vex
Chuyên mục: Hỏi Đáp