Nhận xét Nghĩa của từ propagation là gì, nghĩa của từ propagate là chủ đề trong bài viết hiện tại của Mỹ phẩm Nga Hàn. Tham khảo content để biết chi tiết nhé.
* danh từ – sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh…) – sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác) – sự truyền bá, sự lan truyền – (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng…) *Chuyên ngành kinh tế -sự nhân giống -sự truyền giống *Chuyên ngành kỹ thuật -lan truyền -sự lan truyền -sự phổ biến -sự truyền *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -sự lan *Lĩnh vực: điện lạnh -sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, …) *Lĩnh vực: điện -sự truyền sóng
Cụm Từ Liên Quan :
Bạn đang xem: Propagation là gì
acoustic propagation constant //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -hằng số lan truyền âm thanh *Lĩnh vực: điện lạnh -hằng số truyền âm
acoustic-wave propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện -sự lan truyền sóng âm -sự truyền sóng âm
acoustical propagation constant //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -hằng số lan truyền âm (thoại)
bacteria propagation tank //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: thực phẩm -bể nhân giống vi khuẩn
commencement of mix propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự bắt đầu ninh kết
crack propagation rate //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -tốc độ lan truyền vết nứt
cycle propagation time //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -thời gian lan truyền chu kỳ
direct propagation path //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -đường lan truyền trực tiếp
direction of propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -hướng truyền sóng
effective propagation path length //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -độ dài lan truyền hiệu quả
equatorial propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự lan truyền xích đạo *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự lan truyền xích đạo
error propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -sự lan truyền lỗi -sự lây lan lỗi *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -sự lan truyền lỗi -sự lây lan lỗi
flame propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -sự lan truyền ngọn lửa *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -sự lan truyền ngọn lửa
flood propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -sự truyền lũ *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -sự truyền lũ
flood propagation profile //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -mặt cắt truyền lũ *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -mặt cắt truyền lũ
forward-scatter propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật -lan truyền bằng tán xạ -lan truyền ngoài chân trời -truyền thông ngoài chân trời
Xem thêm: Acca Là Gì – Chứng Chỉ Có Nên Học Acca Không
fracture propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự phá hoại phát triển
ground wave propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự lan truyền sóng đất
intent propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -sự truyền có mục đích
iterative propagation constant //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -hằng số lan truyền lặp
lunar propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự lan truyền mặt trăng
mean one way propagation time //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -khoảng thời gian lan truyền theo một chiều
medium frequency propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -sự truyền tần số trung bình
meteor trail propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự truyền theo vết sao băng
over-the-horizon propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật -lan truyền bằng tán xạ -lan truyền ngoài chân trời -truyền thông ngoài chân trời
precipitation scatter propagation //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự khuếch tán trên kết tủa
propagation coefficient //
*Chuyên ngành kỹ thuật -hệ số truyền *Lĩnh vực: điện lạnh -hệ số truyền sóng
propagation constant //
*Chuyên ngành kỹ thuật -hằng số lan truyền -hằng số truyền -hệ số lan truyền
propagation delay //
*Chuyên ngành kỹ thuật -độ trễ truyền sóng (vô tuyến vũ trụ) *Lĩnh vực: toán & tin -độ trễ do lan truyền -độ trễ qua cửa -độ trễ truyền -sự trễ lan truyền -trễ trong truyền *Lĩnh vực: điện lạnh -thời gian truyền (tín hiệu) *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -trễ lan truyền
propagation equation //
*Chuyên ngành kỹ thuật -phương trình điện báo *Lĩnh vực: vật lý -phương trình lan truyền
propagation factor //
*Chuyên ngành kỹ thuật -hệ số lan truyền -hệ số truyền -hệ số truyền dẫn *Lĩnh vực: toán & tin -thừa số lan truyền
propagation forecast //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự dự báo lan truyền
Xem thêm: Rèm Roman Là Gì – ưu Nhược điểm Của Rèm Roman
propagation in outer space //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -sự lan truyền ánh sáng ban ngày
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Chuyên mục: Hỏi Đáp