Nhận xét Progressive Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích là chủ đề trong nội dung hôm nay của Mỹ phẩm Nga Hàn. Tham khảo content để biết chi tiết nhé.
1 /prəˈgrɛsɪv/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Tiến lên, tiến tới 2.1.2 Tỏ ra tiến bộ, cải cách nhanh chóng 2.1.3 Luỹ tiến; tăng dần lên; tăng lên không ngừng, phát triển không ngừng 2.1.4 Đang tiến lên (về điều kiện xã hội, về hiệu lực) 2.1.5 (ngôn ngữ học) tiến hành 2.2 Danh từ 2.2.1 Người tiến bộ, người cấp tiến 2.2.2 ( Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến 3 Chuyên ngành 3.1 Kỹ thuật chung 3.1.1 tiền 3.2 Kinh tế 3.2.1 ngày càng tăng 3.2.2 tăng dần 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /prəˈgrɛsɪv/
Thông dụng
Tính từ
Tiến lên, tiến tới progressive motionsự chuyển động tiến lên Tỏ ra tiến bộ, cải cách nhanh chóng progressive movementphong trào tiến bộprogressive policychính sách tiến bộ Luỹ tiến; tăng dần lên; tăng lên không ngừng, phát triển không ngừng progressive taxationsự đánh thuế luỹ tiếna progressive diseasebệnh nặng dần lên Đang tiến lên (về điều kiện xã hội, về hiệu lực) a progressive firmmột công ty đang phát triểna progressive nationmột quốc gia đang phát triển (ngôn ngữ học) tiến hành progressive formthể tiến hành
Danh từ
Người tiến bộ, người cấp tiến ( Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiền limited progressive systemhệ tiến triển có giới hạnprogressive bondingliên kết lũy tiếnprogressive motionchuyển động tịnh tiến thẳngprogressive muscular dystrophyloạn dưỡng cơ tăng tiếnprogressive signal systemhệ tín hiệu tiến triểnprogressive taxationthuế lũy tiếnprogressive torsion spasmco thắt xoắn tiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạngprogressive wavephong trào tiến bộprogressive wavesóng tiếnprogressive wavesóng tịnh tiếnprogressive wave acceleratormáy gia tốc sóng tiếnprogressive wavessóng tiếnprogressive-wave antennaăng ten sóng tiến
Kinh tế
ngày càng tăng tăng dần progressive (installment) paymentsự trả (góp) tăng dầnprogressive costphí tổn tăng dần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective accelerating , advanced , advancing , avant-garde * , bleeding-heart , broad , broad-minded , continuing , continuous , developing , dynamic , enlightened , enterprising , escalating , forward-looking , go-ahead * , gradual , graduated , increasing , intensifying , left * , left of center , lenient , modern , ongoing , onward , open-minded , radical , reformist , revolutionary , tolerant , up-and-coming * , up-to-date , wide , forward , precocious , liberal , liberalistic , active , growing , rising noun liberalist
Từ trái nghĩa
adjective conservative , moderate
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
Progressive wave
phong trào tiến bộ, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng tiến, sóng tịnh tiến, sóng tịnh tiến, progressive
Wave antenna
ăng ten sóng, leaky-wave antenna, ăng ten sóng rò, progressive-wave antenna, ăng ten sóng tiến, progressive
Preliming
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, sự lắng sơ bộ, progressive preliming, sự lắng sơ bộ tiến triển
Muscular dystrophy
Danh từ : bệnh teo cơ, loạn dưỡng cơ, progressive muscular dystrophy, loạn dưỡng cơ tăng tiến
Alphabetical
´betikl /, như alphabetic, Từ đồng nghĩa : adjective, Từ trái nghĩa : adjective, a to z , consecutive , graded , indexed , logical , ordered , progressive , unalphabetical,…
Chuyên mục: Hỏi Đáp