1
Bạn cần hỗ trợ?

Tìm hiểu Stay Tuned Là Gì – đồng Nghĩa, Cách Nói Khác Của Stay Tuned

Phân tích Stay Tuned Là Gì – đồng Nghĩa, Cách Nói Khác Của Stay Tuned là conpect trong nội dung hiện tại của Myphamngahan.com. Theo dõi bài viết để biết chi tiết nhé.

1. Triggered

Nhiều bạn đang gặp phải vấn đề không biết từ “Triggered là gì?” . Đừng lo lắng Báo Song Ngữ sẽ giải đáp các thắc mắc cho các bạn về từ Triggered. Cùng nhau theo dõi dưới đây nhé!

a. Định nghĩa trong tiếng Anh

Triggered là tính từ mô tả – trải qua một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ của sợ hãi, sốc, tức giận hoặc lo lắng, đặc biệt là vì bạn được tạo ra để ghi nhớ điều gì đó tồi tệ đã xảy ra trong quá khứ. Chúng ta có thể hiểu nó một cách ngắn gọn hơn thì nó chính là sự ‘kích động’ đến tâm lý của con người.

Bạn đang xem: Stay tuned là gì

Trong các từ điển tiếng Anh, tùy theo sự xuất hiện trong câu mà triggered có thể là động từ hoặc danh từ. Khi là danh từ, nó có nghĩa là cò sung hoặc nút bấm máy ảnh, ngoài ra nó còn dùng để chỉ một sự hiểu biết nhanh hoặc một hành động nhanh.

Còn khi là động từ thì triggered có nghĩa là gây ra, bắt đầu một quá trình nào đó.

b. Ví dụ

– When you’re triggered it can be hard to think rationally. (Khi bạn được kích hoạt, thật khó để suy nghĩ hợp lý.)

– He doesn’t even watch the news in case he gets triggered by violent images. (Anh ta thậm chí không xem tin tức trong trường hợp anh ta bị kích hoạt bởi những hình ảnh bạo lực.)

*

– Try this simple technique whenever you feel triggered at work or in relationships. (Hãy thử kỹ thuật đơn giản này bất cứ khi nào bạn cảm thấy bị kích hoạt trong công việc hoặc trong các mối quan hệ.)

2. Stay tuned

a. Định Nghĩa

Chúng ta có thể hiểu đơn giản, nghĩa là “đừng chuyển kênh”, “giữ cố định”…Có tác dụng gây chú ý, rằng vẫn còn điều gì đó sẽ diễn ra, hãy tiếp tục theo dõi. “Stay tuned” là một thành ngữ rất thường được sử dụng trong các chương trình trên truyền hình hoặc radio.

b. Ví dụ

Stay tuned for the important information. (Hãy chuẩn bị cho những thông tin quan trọng.)

You should stay tuned and keep listening this news. (Bạn nên ổn định và tiếp tục lắng nghe bản tin này.)

Stay tuned, Kelvin! I will find the spoon and give it to you. Ở yên đó, Kelvin! Tôi sẽ tìm chìa khóa và đưa nó cho bạn.

Stay tuned, because the Carrey saga should get interesting. (Hãy theo dõi, vì câu chuyện Carrey sẽ trở nên thú vị.)

– Stay tuned for more on this late-breaking story. ( Hãy theo dõi để biết thêm về câu chuyện cuối này.)

The entire world will have to stay tuned to find out. (Toàn bộ thế giới sẽ phải theo dõi để tìm hiểu.)

c. Stay tuned được dùng ở đâu?

Đa số, từ Stay tuned gặp trên sóng truyền hình, khi đến phần quảng cáo chen ngang hoặc phần ngắt quãng của chương trình, người dẫn chương trình hay nói “stay tuned” với khán thính giả của họ, nhằm nhắc nhở đừng tắt/đừng chuyển sang kênh khác…

Đôi khi, nó cũng được dùng khá nhiều ở văn nói trong từng trường hợp cụ thể và có thể dịch theo các nghĩa khác nhau như: “hãy giữ nguyên vị trí”, “hãy chuẩn bị”, “ở yên đó”,…

d. Cách sử dụng stay tuned

Tùy vào ngữ cảnh mà bạn có thể áp dụng và dịch nghĩa cho phù hợp. Lưu ý rằng từ “tuned” trong cụm từ lúc nào cũng phải có “ed”, tuyệt đối không được dùng từ “tune”.

2. Hook up

“Hook up là gì?” đây là một từ ngữ sử dụng phổ biến trong tiếng Anh dùng để chỉ mối quan hệ giữa Nam và Nữ. Mặc dù, nó không phổ biến trong kho tàng chữ Việt Nam nhưng lại được các giới trẻ ưa thích dùng từ ngữ này. Tuy nhiên, hiểu người thường nhầm lẫn khi sử dụng cụm từ Hook up. Để hiểu rõ thêm chi tiết và nhiều nghĩa khác nhau của từ thì các độc giả hãy theo dõi dưới đây cùng Báo Song Ngữ nhé!

a. Định Nghĩa

To begin a romantic or sexual relationship with someone (để bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục với ai đó.) A connection to an electricity supply, a telephone network, the internet, etc. (kết nối với nguồn điện, mạng điện thoại, internet, v.v .)

To meet or begin to work with another person or other people (Gặp gỡ hoặc bắt đầu làm việc với người khác hoặc người khác).

To meet with someone, or to begin a relationship, esp. for a particular purpose. (để gặp ai đó, hoặc bắt đầu một mối quan hệ, đặc biệt. cho một mục đích cụ thể.)

Hook up là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến trong các ứng dụng hẹn hò. Hook + up sẽ mang ngụ ý về một hoạt động nào đó liên quan đến tình dục. Nói một cách dễ hiểu hơn, hook up là cuộc gặp gỡ giữa những người xa lạ mà mục đích chính không phải tình cảm mà là tình dục. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt thì hook up lại mang ý nghĩa về sự bắt đầu của một mối quan hệ tình cảm ( Không liên quan đến các hoạt động về thể xác nhé!).

Xem thêm: Hba1c Là Gì – Xét Nghiệm Vì Sao Bạn Cần đến Nó

b. Ví dụ

He hooked up with the other members of the band in Amsterdam. (Anh ấy đã liên lạc với các thành viên khác trong ban nhạc ở Amsterdam.)

Give me a call if you’d like to hook up for lunch sometime. (Gọi cho tôi nếu bạn muốn hẹn giờ ăn trưa.)

*

The program is really an opportunity for college kids to hook up and get to know each other. (Chương trình này thực sự là một cơ hội cho các sinh viên đại học kết nối và làm quen với nhau.)

c. Ý nghĩa của Hook up khi bắt đầu một mối quan hệ

+) Nghĩa của Hook someone up

Khi đi riêng lẻ, động từ hook có nghĩa là móc nối, gắn kết, còn danh từ là lưỡi câu. Nếu dịch sát nghĩa trong một số ngữ cảnh thì hook up sẽ mang ý nghĩa gắn kết hay kết nối giữa người với người ( Hoặc vật với vật).

Ex: How can i hook up the internet?

Khi bắt đầu một mối quan hệ nào đó (Về mặt tình cảm) mà bạn không muốn nó diễn ra theo đúng thứ tự thì có thể áp dụng cụm từ hook up. Chẳng hạn như khi bạn mới quen một người bạn khác giới, thay vì xây dựng mối quan hệ trước tiên (Hẹn hò) mà muốn thực hiện những hành động xa hơn như hôn. Trong tình huống này thì cụm từ hook up sẽ diễn đạt mối quan hệ hoàn toàn khác biệt so với truyền thống.

d. Văn hóa ” Hook up” ảnh hưởng đến con người

1. Nó hủy hoại lòng tự trọng của bạn. 2. Nguy cơ nhiễm các bệnh lây lan qua đường tình dục cao. 3. Bạn sẽ rơi vào tình trạng mất ngủ trầm trọng. 4. Uống rượu, bia quá nhiều.

4. As of

Có nhiều bạn đọc vẫn luôn thắc mắc rằng “As of là gì?” nó được dùng như nào. Đừng vội lo lắng hãy theo dõi dưới đây để hiểu và sử dụng hợp lý trong cuộc sống và các bài kiểm tra của bạn trở nên hay nhé!

a. Định nghĩa

Trong Tiếng Anh /æz/ /əv/ Có nghĩa là Kể từ, tính đến. Bắt đầu từ một thời gian hoặc ngày cụ thể.

b. Ví dụ

+) As of next month, all the airline’s fares will be going up. (Kể từ tháng tới, tất cả giá vé của hãng sẽ tăng.)

+) As of today everything has completely changed. (Đến hôm nay mọi thứ đã hoàn toàn thay đổi.)

+) As of October 2012. ( Tính đến tháng 11 năm 2012).

+) As of next month, all the prices will go up. (Kể từ tháng tới, tất cả giá sẽ tăng lên.)

+) We won’t be living here anymore as of tomorrow. (Chúng tôi sẽ không sống ở đây nữa vào ngày mai.)

5. Vibe

Nhiều bạn trẻ hiện nay thường nói từ “Vibe”. Tuy nhiều nhiều bạn thường thường hiểu sai và dùng không đúng từ. Gây ra, nhiều tình huống khó hiểu, người khác có cái nhìn sai về người dùng từ ngữ. Vậy,dưới đây Báo Song Ngữ sẽ giúp bạn định nghĩa đúng và hiểu chi tiết nhé!

a. Định nghĩa

Vibe noun /vaɪb/

Danh từ số nhiều (thông tục) đàn tăng rung (thông tục) sự rung cảm (như) vibration vẫy gọi.

Xem thêm: Operation Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

The mood or character of a place, situation, or piece of music. (Tâm trạng hoặc tính cách của một địa điểm, tình huống hoặc bản nhạc.)

The core of the band is two guitars, bass, drums, and viola, although they do play with violins, keyboards and vibes at times. (Cốt lõi của ban nhạc là hai guitar, bass, trống và viola, mặc dù đôi khi họ chơi với violin, bàn phím và rung.)

A person’s emotional state or the atmosphere of a place as communicated to and felt by others. (trạng thái cảm xúc của một người hoặc bầu không khí của một nơi như được người khác truyền đạt và cảm nhận.)

– Ngoài ra, Vibe là thị trường VR dựa trên tiền mã hóa đầu tiên trên thế giới. Nó cung cấp cho các nghệ sỹ và nhà giáo dục một nền tảng tiên tiến để tiếp cận đối tượng ảo của họ. Vibe (VIBE) cho phép những người sáng tạo nội dung kiếm tiền từ sản phẩm của chính họ bằng cách sử dụng những gì họ ‘volumetric video’ và các tài sản mã hóa khác. Trong khi các đồng xu VR khác có thể kiếm tiền từ các tài sản ảo, Vibe (VIBE) lại tạo ra một nền tảng cho nhiều trải nghiệm VR.

b. Ví dụ

The music has a soothing vibe. I didn’t like the place – it had bad vibes. (Âm nhạc có một sự rung cảm nhẹ nhàng. Tôi không thích nơi này – nó có những rung cảm xấu.)

Everyone loved him and always good vibes; always a smile on his face. (Mọi người đều yêu mến anh ấy và luôn rung cảm tốt; luôn nở nụ cười trên khuôn mặt anh.)

Those who yearn for the good old warehouse days are going to appreciate the jazzy, ambient vibe. (Những người khao khát những ngày kho cũ tốt sẽ đánh giá cao sự rung cảm, xung quanh. )

Not only do these earrings draw attention to you, they give you a free spirited vibe which is so sexy. (Những đôi hoa tai này không chỉ thu hút sự chú ý của bạn, chúng còn mang đến cho bạn sự rung cảm tự do rất gợi cảm.)

I was in this bar on a Friday night, the vibe and ambience was chilled with funky back beats. (Tôi đã ở trong quán bar này vào tối thứ Sáu, sự rung cảm và bầu không khí được làm lạnh với những nhịp đập vui nhộn.)

Trên đây là các giải thích và ví dụ cho các từ Triggered, stay tuned, hook up, as of, vibe. Báo Song Ngữ luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của các bạn đọc giả. Nếu bạn thấy ý nghĩa thì hãy theo dõi các bài viết khác để có thể mở rộng thêm kiến thức cho bạn nhé! Cảm ơn các bạn!

Chuyên mục: Hỏi Đáp